Gỗ Gụ Có Mấy Loại

Gỗ Gụ Có Mấy Loại So Sánh Từng Loại

Gỗ gụ từ lâu đã được người Việt xếp vào hàng những loại gỗ quý hiếm, thường chỉ xuất hiện trong những công trình, đồ nội thất cao cấp hoặc đồ thờ cúng truyền thống. Với vẻ đẹp sang trọng, độ bền vượt thời gian và giá trị kinh tế cao, gỗ gụ trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích nội thất gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, câu hỏi “Gỗ gụ có mấy loại?” lại không phải ai cũng trả lời chính xác. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết từng loại gỗ gụ, ưu – nhược điểm, giá trị và cách chọn loại tốt nhất.

Gỗ gụ là gì? Đặc điểm chung

Gỗ gụ (tên khoa học: Sindora spp.) thuộc nhóm II trong bảng phân loại gỗ Việt Nam, là loại gỗ quý được sử dụng rộng rãi ở Đông Nam Á. Gỗ gụ phân bố chủ yếu ở Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan và một số khu vực nhiệt đới khác. Ở Việt Nam, gỗ gụ từng xuất hiện nhiều tại Quảng Bình, Quảng Trị, Gia Lai, nhưng hiện nay trữ lượng đã giảm mạnh do khai thác quá mức.

Về đặc điểm nhận biết, gỗ gụ có màu vàng nhạt đến vàng nâu khi mới xẻ, sau khi sử dụng lâu hoặc xử lý sẽ chuyển sang màu nâu cánh gián hoặc nâu đậm sang trọng. Vân gỗ thẳng, mịn và đều, có ánh vàng óng tự nhiên. Mùi gỗ gụ thơm nhẹ, không hắc, tạo cảm giác dễ chịu khi gia công và sử dụng. Độ bền cơ học của gỗ gụ rất cao, chống mối mọt tốt, ít cong vênh, phù hợp với khí hậu nóng ẩm Việt Nam.

Gỗ gụ có mấy loại?

Trên thị trường hiện nay, gỗ gụ phổ biến được chia thành bốn loại chính: gỗ gụ ta (Việt Nam), gỗ gụ Lào, gỗ gụ Campuchiagỗ gụ mật. Mỗi loại có đặc điểm riêng về nguồn gốc, màu sắc, chất lượng và giá thành. Việc phân loại này giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Phân tích chi tiết từng loại gỗ gụ

1. Gỗ gụ ta (Việt Nam)

Gỗ gụ ta là loại gỗ bản địa, được khai thác từ các cánh rừng tự nhiên ở miền Trung và Tây Nguyên. Chất gỗ mịn, màu vàng nâu tự nhiên, vân gỗ đẹp và sắc nét. Gỗ gụ ta nổi tiếng vì độ bền cao, ít bị co ngót và khả năng lên màu cánh gián đậm rất đẹp sau thời gian sử dụng.

Sập Gỗ Gụ Ta

Do khai thác lâu năm, gỗ gụ ta ngày càng khan hiếm và giá thành cao. Trên thị trường, gỗ gụ ta thường được sử dụng để đóng sập gụ, tủ chè, bàn thờ hoặc các sản phẩm mỹ nghệ cao cấp.

2. Gỗ gụ Lào

Gỗ gụ Lào được nhập khẩu từ các cánh rừng nguyên sinh của Lào, nơi cây gụ phát triển chậm và cho chất lượng gỗ tốt. Loại này có màu sậm hơn gỗ gụ ta, thớ gỗ chắc, cứng và nặng. Độ bền của gỗ gụ Lào được đánh giá rất cao, ít bị cong vênh hay nứt nẻ ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Gỗ gụ Lào thường được lựa chọn cho các công trình cần sự bền chắc lâu dài như bàn ghế nguyên khối, cầu thang gỗ, hoặc các chi tiết nội thất chịu lực.

3. Gỗ gụ Campuchia

Gỗ gụ Campuchia (thường gọi là gụ Cam) có đặc điểm nổi bật là vân gỗ đẹp, rõ nét và đều. Màu sắc thường ngả vàng nâu nhạt, khi đánh bóng sẽ tạo hiệu ứng óng ánh rất sang trọng. So với gỗ gụ ta và gụ Lào, gỗ gụ Campuchia có độ cứng vừa phải, dễ gia công, phù hợp với nhiều kiểu dáng nội thất.

Theo kinh nghiệm của các nghệ nhân tại Đồ Gỗ Hòa Phát, gỗ gụ Campuchia thường được chọn cho các sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao như tủ trưng bày, bàn ghế phòng khách hay đồ thờ tinh xảo.

4. Gỗ gụ mật

Gỗ gụ mật là biến thể hiếm, thường có màu nâu sẫm hoặc nâu đỏ, thớ gỗ mịn và nặng hơn các loại khác. Khi cắt, gỗ có mùi thơm đặc trưng hơi ngọt, vì vậy mới có tên gọi “gụ mật”. Đây là loại gỗ được ưa chuộng để làm đồ thủ công mỹ nghệ, tượng gỗ, hoặc các sản phẩm yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ đặc biệt.

So sánh các loại gỗ gụ

Tiêu chí Gụ ta (VN) Gụ Lào Gụ Campuchia Gụ mật
Màu sắc Vàng nâu – cánh gián Nâu sẫm Vàng nâu nhạt Nâu đỏ – nâu sẫm
Độ bền Rất cao Rất cao Cao Rất cao
Vân gỗ Đẹp, rõ Đậm, thẳng Đều, óng ánh Mịn, sang
Giá thành Cao Trung – cao Trung bình Cao
Độ hiếm Hiếm Khá hiếm Phổ biến Hiếm

Dựa vào bảng so sánh trên, người mua có thể lựa chọn loại gỗ phù hợp theo nhu cầu: gụ ta và gụ mật cho sản phẩm cao cấp, gụ Lào cho công trình cần độ bền, gụ Campuchia cho nội thất tinh tế.

Ứng dụng của từng loại gỗ gụ trong nội thất

  • Nội thất phòng khách: Sập gụ, bàn ghế trường kỷ, tủ chè – tạo cảm giác sang trọng, cổ điển.
  • Nội thất phòng thờ: Bàn thờ, hoành phi câu đối – thể hiện sự trang nghiêm, bền bỉ theo thời gian.
  • Đồ mỹ nghệ: Tượng gỗ, hộp gỗ, tranh gỗ – giá trị nghệ thuật và kinh tế cao.

Giá các loại gỗ gụ hiện nay

Giá gỗ gụ thay đổi tùy loại, nguồn gốc và độ hiếm. Gỗ gụ ta và gụ mật có giá cao nhất, dao động từ 25–35 triệu/m³. Gỗ gụ Lào thường ở mức 18–25 triệu/m³, trong khi gỗ gụ Campuchia dao động từ 15–20 triệu/m³. Lưu ý, giá này có thể biến động theo mùa và nguồn cung. Người mua nên cảnh giác với sản phẩm giả gỗ gụ, thường được làm từ gỗ tạp nhuộm màu.

Lời khuyên chọn mua gỗ gụ

Theo kinh nghiệm hơn 15 năm của Đồ Gỗ Hòa Phát, khi chọn mua gỗ gụ cần chú ý đến màu sắc tự nhiên, vân gỗ đều, trọng lượng nặng và mùi thơm nhẹ. Nên mua tại các cơ sở uy tín, có bảo hành rõ ràng. Nếu mục tiêu là đồ nội thất lâu bền, nên chọn gụ ta hoặc gụ Lào; nếu chú trọng tính thẩm mỹ và giá mềm hơn, gụ Campuchia là lựa chọn hợp lý.

Gỗ gụ hiện nay có bốn loại phổ biến: gụ ta, gụ Lào, gụ Campuchia và gụ mật. Mỗi loại đều có giá trị riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Hiểu rõ đặc điểm và giá trị của từng loại gỗ gụ sẽ giúp bạn đầu tư thông minh và sở hữu những sản phẩm nội thất bền đẹp theo thời gian.

Xem thêm