1 Khối Gỗ Hương Nặng Bao Nhiêu Kg? Bảng Tính & Cách Đo Chính Xác 2025

Nếu bạn đang tìm hiểu về gỗ hương để mua bàn ghế phòng khách hoặc đồ nội thất cao cấp, câu hỏi “1 khối gỗ hương nặng bao nhiêu kg?” chắc chắn sẽ xuất hiện. Trọng lượng gỗ không chỉ ảnh hưởng đến giá bán, chi phí vận chuyển, mà còn là yếu tố đánh giá chất lượng và giá trị của sản phẩm.

Theo kinh nghiệm và số liệu thực tế trong ngành, 1 khối gỗ hương khô thường nặng khoảng 1.050 – 1.150 kg, tùy loại và độ ẩm. Gỗ tươi mới khai thác có thể nặng hơn, từ 1.150 – 1.200 kg/m³, do lượng nước bên trong thớ gỗ còn cao.

Giới thiệu về gỗ hương và tầm quan trọng của trọng lượng

Gỗ hương là loại gỗ quý, nổi tiếng với màu sắc đẹp, mùi thơm nhẹ, vân gỗ mịn và độ bền vượt trội. Loại gỗ này thường được sử dụng để chế tác bàn ghế phòng khách, tủ, giường, đồ thờ và cả các tác phẩm mỹ nghệ giá trị cao. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết trong bài Gỗ hương là gì?.

Việc biết trọng lượng 1 khối gỗ hương giúp người mua dễ dàng ước tính chi phí vận chuyển, so sánh giá cả và kiểm tra hàng hóa có đúng tiêu chuẩn hay không. Đối với thợ mộc hoặc nhà sản xuất, nó còn giúp tính toán nguyên liệu cần thiết để gia công, hạn chế hao hụt và tối ưu sản xuất.

Trọng lượng 1 khối gỗ hương là bao nhiêu?

Khối lượng riêng của gỗ hương là yếu tố then chốt. Dựa trên tiêu chuẩn và thực tế đo lường:

Loại gỗ hương Tình trạng Khối lượng riêng (kg/m³)
Hương đỏ Lào Khô 1.080 – 1.150
Hương đỏ Nam Phi Khô 1.050 – 1.100
Hương tươi Tươi 1.150 – 1.200

Công thức tính trọng lượng:

Trọng lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Cao (m) × Khối lượng riêng (kg/m³)

Ví dụ: Một tấm gỗ hương dài 2m, rộng 0,5m, dày 0,05m, khối lượng riêng 1.100 kg/m³ sẽ nặng:
2 × 0,5 × 0,05 × 1.100 = 55 kg.

Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng gỗ hương

  1. Xuất xứ – Gỗ hương Lào thường nặng và cứng hơn gỗ hương Nam Phi, nhờ mật độ thớ gỗ dày và độ tuổi cây cao hơn.
  2. Độ tuổi cây – Cây càng già, lõi gỗ càng cứng và nặng.
  3. Độ ẩm – Gỗ tươi chứa nhiều nước, nên nặng hơn 5–10% so với gỗ đã sấy khô.
  4. Loại gỗ hương – Hương đỏ, hương xám, hương nghệ… có trọng lượng khác nhau do cấu trúc gỗ khác nhau.

So sánh trọng lượng gỗ hương với các loại gỗ khác

Nếu so với gỗ gụ, gỗ hương thường nặng hơn khoảng 5–8% và cứng hơn, phù hợp cho các bộ bàn ghế phòng khách sang trọng. So với gỗ lim, trọng lượng gỗ hương tương đương, nhưng vân và mùi thơm của gỗ hương được đánh giá cao hơn.

Bạn có thể đọc phân tích chi tiết hơn trong bài Gỗ gụ và gỗ hương – Gỗ nào đắt hơn?.

Ứng dụng thực tế của gỗ hương dựa trên trọng lượng

Với mật độ nặng và độ bền vượt trội, gỗ hương là vật liệu lý tưởng để chế tác bàn ghế phòng khách, đảm bảo sự chắc chắn và tuổi thọ hàng chục năm. Ngoài ra, các sản phẩm tượng gỗ, đồ thờ, hay tủ gỗ hương cũng được ưa chuộng nhờ giá trị thẩm mỹ và khả năng giữ mùi thơm lâu.

Trọng lượng lớn cũng giúp sản phẩm từ gỗ hương có độ đằm, chống rung lắc và chịu lực tốt – điều mà gỗ nhẹ hơn khó đạt được.

Cách kiểm tra và đo trọng lượng gỗ hương tại nhà

  1. Dùng thước đo kích thước (dài × rộng × cao), tính thể tích (m³), sau đó nhân với khối lượng riêng.
  2. Sử dụng cân điện tử cho các khối gỗ nhỏ hoặc sản phẩm hoàn thiện.
  3. So sánh với bảng trọng lượng chuẩn để phát hiện nếu gỗ bị khoan rỗng, ghép hoặc không đúng loại.

Kinh nghiệm mua gỗ hương đúng trọng lượng và chất lượng

  • Chọn nhà cung cấp uy tín như Đồ Gỗ Hòa Phát, nơi cam kết nguồn gốc và chất lượng gỗ.
  • Kiểm tra chứng nhận nguồn gốc, đảm bảo gỗ khai thác hợp pháp.
  • Tránh mua gỗ ghép hoặc nhuộm màu giả gỗ hương – thường nhẹ hơn đáng kể so với gỗ thật.
  • Tham khảo giá trị của từng loại gỗ hương trong bài Gỗ nu hương bao nhiêu tiền 1kg? để đưa ra quyết định phù hợp.

Trung bình, 1 khối gỗ hương khô nặng từ 1.050 – 1.150 kg, gỗ tươi có thể lên đến 1.200 kg/m³. Trọng lượng này chịu ảnh hưởng bởi loại gỗ, độ tuổi, xuất xứ và độ ẩm. Nếu bạn muốn mua bàn ghế, tủ hoặc đồ thờ từ gỗ hương, hãy chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và trọng lượng đúng chuẩn để đảm bảo độ bền và giá trị lâu dài.